Ngày 8 — Thứ Bảy 17 tháng 2 Tổng hợp diễn biến theo ngày Thế vận hội Mùa đông 2018

Kết quả chi tiết (ngày 8)

Trượt tuyết đổ đèo Hai môn phối hợp Trượt tuyết băng đồng
  • Ở nội dung 4 × 5 km tiếp sức nữ, đội đứng thứ nhất là Na Uy với thời gian 51:24.3, về sau là Thụy Điển với thời gian 51:26.3 còn Nga đứng thứ ba với thời gian 52:07.6.[76]
Bi đá trên băng
  • Ngày thi đấu thứ tư vòng bảng của nam.
  • Ngày thi đấu thứ tư vòng bảng của nữ.
Trượt băng nghệ thuật
  • Ở phần thi đơn nam tự do, người đứng thứ nhất là Hanyu Yuzuru của Nhật Bản với số điểm 317.85. Tấm huy chương bạc thuộc về đồng hương Uno Shoma với số điểm 306.90, trong khi huy chương đồng thuộc về Javier Fernández của Tây Ban Nha với số điểm 305.24.[77]
Trượt tuyết tự do Khúc côn cầu trên băng Trượt băng tốc độ cự ly ngắn
  • Samuel Girard của Canada giành chiến thắng trong trận chung kết 1000 m nam với thời gian 1:24.650 giành huy chương vàng. John-Henry Krueger của Hoa Kỳ về nhì với thời gian 1:24.864, và Seo Yi-ra của Hàn Quốc về thứ ba với thời gian 1:31.619.[80]
  • Chung kết 1500 m nữ, người đứng thứ nhất là Choi Min-jeong của Hàn Quốc với thời gian 2:24.948. Li Jinyu của Trung Quốc về thứ nhì với thành tích 2:25.703 còn Kim Boutin của Canada về thứ ba với thành tích 2:25.834.[81]
Trượt băng nằm sấp Trượt tuyết nhảy xa

Bảng thống kê (ngày 8)

MônNội dungVàngBạcĐồngNguồn
Vận động viênĐoànKỷ lụcVận động viênĐoànVận động viênĐoàn
Trượt tuyết đổ đèoSuper-G nữEster Ledecká Cộng hòa SécAnna Veith ÁoTina Weirather Liechtenstein[74]
Hai môn phối hợpXuất phát đồng hàng nữAnastasiya Kuzmina SlovakiaDarya Domracheva BelarusTiril Eckhoff Na Uy[75]
Trượt tuyết băng đồng4 × 5 km tiếp sức nữIngvild Flugstad Østberg
Astrid Uhrenholdt Jacobsen
Ragnhild Haga
Marit Bjørgen
 Na UyAnna Haag
Charlotte Kalla
Ebba Andersson
Stina Nilsson
 Thụy ĐiểnNatalia Nepryaeva
Yulia Belorukova
Anastasia Sedova
Anna Nechaevskaya
 Vận động viên Olympic từ Nga[76]
Trượt băng nghệ thuậtĐơn namHanyu Yuzuru Nhật BảnUno Shoma Nhật BảnJavier Fernández Tây Ban Nha[77]
Trượt tuyết tự doDốc chướng ngại vật nữSarah Höfflin Thụy SĩMathilde Gremaud Thụy SĩIsabel Atkin Anh Quốc[78]
Trượt băng tốc độ cự ly ngắn1000 m namSamuel Girard CanadaJohn-Henry Krueger Hoa KỳSeo Yi-ra Hàn Quốc[80]
1500 m nữChoi Min-jeong Hàn QuốcLi Jinyu Trung QuốcKim Boutin Canada[81]
Trượt băng nằm sấpNữLizzy Yarnold Anh QuốcJacqueline Lölling ĐứcLaura Deas Anh Quốc[82]
Trượt tuyết nhảy xaĐồi lớn cá nhân namKamil Stoch Ba LanAndreas Wellinger ĐứcRobert Johansson Na Uy[83]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tổng hợp diễn biến theo ngày Thế vận hội Mùa đông 2018 http://www.nbcolympics.com/news/womens-snowboard-s... http://english.yonhapnews.co.kr/news/2018/01/20/02... https://www.bbc.com/sport/winter-olympics/42981486 https://www.bbc.com/sport/winter-olympics/43027402 https://www.bbc.com/sport/winter-sports/33056128 https://www.nytimes.com/2018/02/10/sports/olympics... https://www.pyeongchang2018.com/en https://www.pyeongchang2018.com/en/game-time/resul... https://www.pyeongchang2018.com/en/game-time/resul... https://www.pyeongchang2018.com/en/game-time/resul...